Có 2 kết quả:
触斗蛮争 chù dòu mán zhēng ㄔㄨˋ ㄉㄡˋ ㄇㄢˊ ㄓㄥ • 觸鬥蠻爭 chù dòu mán zhēng ㄔㄨˋ ㄉㄡˋ ㄇㄢˊ ㄓㄥ
chù dòu mán zhēng ㄔㄨˋ ㄉㄡˋ ㄇㄢˊ ㄓㄥ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant bickering and fighting (idiom); constantly at each other's throats
(2) struggle for personal gain
(2) struggle for personal gain
Bình luận 0
chù dòu mán zhēng ㄔㄨˋ ㄉㄡˋ ㄇㄢˊ ㄓㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) constant bickering and fighting (idiom); constantly at each other's throats
(2) struggle for personal gain
(2) struggle for personal gain
Bình luận 0